Trong tài chính, APR (Annual Percentage Rate) và APY (Annual Percentage Yield) là hai khái niệm quan trọng để đo lường tỷ lệ lợi suất hoặc chi phí trong một khoản vay hoặc đầu tư. Đây là cách phân biệt và công thức tính của từng khái niệm:
>> Cầm cavet xe ô tô Yên Lãng của FINY – Hạn mức cao, thủ tục đơn giản
1. APR (Annual Percentage Rate):
- Định nghĩa: APR là tỷ lệ lãi suất hàng năm được tính toán dựa trên tổng chi phí phát sinh từ một khoản vay hoặc sản phẩm tài chính, bao gồm cả lãi suất và các khoản phí khác như phí xử lý, phí bảo hiểm (nếu có).
- Công thức tính:
APR= (Tổng chi phí phát sinh/số tiến vay) x 100%
- Trong đó, tổng chi phí phát sinh bao gồm cả lãi suất và các phí liên quan.
2. APY (Annual Percentage Yield):
- Định nghĩa: APY là tỷ lệ sinh lợi hàng năm, đo lường tổng số tiền thu được hoặc lãi suất thực tế mà bạn nhận được từ một khoản đầu tư hoặc tài khoản tiết kiệm. APY bao gồm cả lãi kép (compound interest), tức là lãi suất được tích lũy từ lãi suất đã kiếm được.
- Công thức tính:
APY= [ 1+( Lãi suất hằng năm/ Số lần lãi suất được tích lũy hằng năm)] ^ số lần lãi suất được tích lũy trong năm
- Trong đó, số lần lãi suất được tích lũy trong năm thường là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
>> Kinh nghiệm cầm xe ô tô tại 1347 Giải Phóng, Hoàng Mai lãi thấp duyệt ngay
Phân biệt:
- APR thường được sử dụng để so sánh chi phí của các khoản vay, trong khi APY được sử dụng để đo lường hiệu quả của các khoản đầu tư.
- APR không tính lãi kép, trong khi APY tính cả lãi kép.
Mong rằng giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về APR và APY!
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành côngFiny không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân