Dãy số Fibonacci là một chuỗi số mà mỗi số trong chuỗi sau đó được tính bằng cách cộng hai số trước đó. Chuỗi này bắt đầu bằng hai số 0 và 1 (hoặc 1 và 1), sau đó các số tiếp theo trong chuỗi được tạo ra bằng cách cộng hai số trước đó. Dãy số Fibonacci thường được biểu diễn như sau:
0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, …
Ví dụ, số thứ ba trong dãy Fibonacci là tổng của số thứ nhất và số thứ hai (0 + 1 = 1), số thứ tư là tổng của số thứ hai và số thứ ba (1 + 1 = 2), và cứ tiếp tục như vậy.
Dãy Fibonacci thường được ký hiệu bằng F(n), trong đó n là vị trí của số trong chuỗi. Ví dụ, F(0) = 0, F(1) = 1, F(2) = 1, F(3) = 2, và F(4) = 3.
“Fibonacci thoái lui” và “Fibonacci mở rộng” không phải là các khái niệm chính thống trong toán học, nhưng có thể được sử dụng để mô tả cách dãy Fibonacci có thể được mở rộng hoặc thu gọn để tạo ra các chuỗi số mới.
- Fibonacci thoái lui: Fibonacci có thể được “thoái lui” bằng cách bắt đầu từ một số bất kỳ trong chuỗi và tính toán ngược trở lại để tìm các số trước đó. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu từ F(10) = 55, bạn có thể tính toán ngược lại để tìm F(9), F(8), F(7), và cứ tiếp tục. Điều này giúp bạn xác định số ở vị trí bất kỳ trong chuỗi.
- Fibonacci mở rộng: Fibonacci có thể được mở rộng bằng cách bắt đầu từ các số khác nhau hoặc thay đổi quy tắc cộng trừ. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với hai số khác nhau (ví dụ: 2 và 3) và sau đó tính toán các số tiếp theo theo quy tắc tương tự. Điều này sẽ tạo ra một chuỗi mới dựa trên nguyên tắc Fibonacci, nhưng có điểm khởi đầu và quy tắc khác nhau.
Mục đích của việc thoái lui và mở rộng dãy Fibonacci thường là để áp dụng các khái niệm toán học vào các tình huống thực tế hoặc sáng tạo các chuỗi số mới với tính chất tương tự.
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân